• /´ʃɔ:riη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chống đỡ
    Hệ cột chống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công tác chống đỡ (tăng độ cứng)
    sự chống đỡ (bằng cột chống)

    Kỹ thuật chung

    chống
    auxiliary shoring
    cột chống phụ
    shoring and bracing equipment
    thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ)
    shoring of foundation
    sự chống đỡ móng
    shoring of trench
    sự chống đỡ hào
    side shoring
    cột chống ở một bên
    temporary shoring
    cột chống đỡ tạm thời
    trench shoring system
    hệ giằng chống đỡ hào
    cột chống
    auxiliary shoring
    cột chống phụ
    side shoring
    cột chống ở một bên
    temporary shoring
    cột chống đỡ tạm thời
    kẹp chặt
    khung chống
    sự chống
    shoring of foundation
    sự chống đỡ móng
    shoring of trench
    sự chống đỡ hào
    sự chống đỡ

    Giải thích EN: The process of providing temporary support for a foundation during an underpinning operation. Giải thích VN: Quy trình chống tạm thời một móng trong quá trình làm việc dưới đất.

    shoring of foundation
    sự chống đỡ móng
    shoring of trench
    sự chống đỡ hào
    sự gia cố
    sự tựa
    tăng cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X