• /´sailənsə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ giảm thanh (thiết bị làm giảm bớt tiếng động xả khí của xe cộ) (như) muffer
    Bộ phận giảm thanh, thiết bị hãm thanh (thiết bị làm giảm tiếng súng nổ)
    (âm nhạc) cái chặn tiếng (như) muffer

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    ==

    Vật lý

    cấu xả

    Xây dựng

    bộ giảm
    bộ hãm âm

    Điện tử & viễn thông

    mạch giảm âm

    Giải thích VN: Làm mạch khuếch đại máy thu không làm việc khi không có tín hiệu vào.

    Điện lạnh

    thiết bị giảm vang

    Kỹ thuật chung

    bộ giảm âm
    catalytic silencer
    bộ giảm âm xúc tác
    engine silencer
    bộ giảm âm động cơ
    exhaust port silencer
    bộ giảm âm ống xả
    front silencer
    bộ giảm âm phía trước
    inlet silencer
    bộ giảm âm vào
    bộ giảm thanh
    exhaust port silencer
    bộ giảm thanh ống xả
    exhaust silencer
    bộ giảm thanh xả khí
    bộ tiêu âm
    catalytic silencer
    bộ tiêu âm xúc tác
    engine silencer
    bộ tiêu âm động cơ
    exhaust silencer
    bộ tiêu âm khí xả
    exhaust silencer
    bộ tiêu âm xả khí
    inlet silencer
    bộ tiêu âm vào
    resonance silencer
    bộ tiêu âm cộng hưởng
    silencer for pipelines
    bộ tiêu âm đường ống
    silencer jacket
    vỏ bộ tiêu âm
    silencer shell
    vỏ bộ tiêu âm
    suction silencer
    bộ tiêu âm đường hút
    suction silencer (soundabsorber)
    bộ tiêu âm đường hút
    bộ triệt âm
    ống giảm thanh
    silencer jacket
    vỏ ống giảm thanh
    silencer shell
    vỏ ống giảm thanh
    ống pô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X