• /'æsidik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất axit

    Cơ khí & công trình

    có tính axit

    Y học

    thuộc axit

    Kỹ thuật chung

    chua
    acidic alum soil
    đất phèn chua
    axit
    acidic area
    vùng bị nhiễm axit
    acidic medium
    môi trường axit
    acidic particle
    hạt axit
    acidic precursor
    tiền chất axit
    acidic rain
    giáng thủy axit
    acidic rain
    mưa axit
    acidic rock
    đá axit
    acidic water
    nước axit
    dry acidic fallout
    mưa axit khô
    wet acidic fallout
    mưa axit ướt

    Nguồn khác

    • acidic : Corporateinformation

    Môi trường

    Có tính axit
    Trạng thái nước hay đất chứa một lượng vừa đủ các chất axit có thể làm giảm độ pH xuống dưới 7,0.


    Kinh tế

    có tính chất axit
    có tính chất chua

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X