• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh

    Hóa học & vật liệu

    có kẽ nứt

    Xây dựng

    độ sụt (hình nón) của bê tông

    Cơ - Điện tử

    (adj) có rãnh, được cắt rãnh

    Kỹ thuật chung

    bị nứt
    có khía
    có rãnh
    key-slotted
    có rãnh then
    long-slotted
    có rãnh dọc
    slotted head screw
    đinh ốc đầu có rãnh
    slotted headless screw
    vít không đầu có rãnh
    slotted link
    culit (có) rãnh
    slotted link
    thanh có rãnh trượt
    slotted nut
    đai ốc có rãnh
    slotted nut
    đai ốc có rãnh xẻ
    slotted-ring network
    mạng vòng có rãnh
    rãnh
    flat long-slotted crosshead
    đầu cốp phẳng rãnh dài
    frame slotted system
    hệ thống có khe rãnh mành
    key-slotted
    có rãnh then
    long-slotted
    có rãnh dọc
    slotted ALOPHA system
    hệ thống ALOHA có khe rãnh
    slotted angle
    góc cắt rãnh
    slotted armature
    phần ứng xẻ rãnh
    slotted countersunk-head screw
    vít đầu chìm có xẻ rãnh
    slotted fillister head screw
    vít đầu trụ có xẻ rãnh
    slotted head
    đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
    slotted head
    đầu xẻ rãnh
    slotted head screw
    đinh ốc đầu có rãnh
    slotted head screw
    vít mũ xẻ rãnh
    slotted headless screw
    vít không đầu có rãnh
    slotted headless screw
    vít không mũ có xẻ rãnh
    slotted link
    culit (có) rãnh
    slotted link
    thanh có rãnh trượt
    slotted nut
    đai ốc có rãnh
    slotted nut
    đai ốc có rãnh xẻ
    slotted perforation
    sự đục rãnh
    slotted round-head bolt
    bulông đầu tròn có xẻ rãnh
    slotted screw
    vít có xẻ rãnh
    slotted screw
    vít mũ xẻ rãnh
    slotted section
    phần xẻ rãnh
    slotted system
    hệ thống có khe rãnh
    slotted-ring network
    mạng vòng có rãnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X