• /´leʒəli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
    Làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung

    Phó từ

    Nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X