• Kỹ thuật chung

    ống khói

    Giải thích EN: A funnel or chimney through which the gaseous products of combustion are discharged, such as the chimney of a locomotive. Giải thích VN: Đường ống thoát của sản phẩm khí sau qua trình đốt cháy, ví dụ như ống khói của đầu máy xe lửa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X