• /'kæpitəlizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa tư bản

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tư bản

    Kinh tế

    chủ nghĩa tư bản
    bureaucratic capitalism
    chủ nghĩa tư bản quan liêu
    commercial capitalism
    chủ nghĩa tư bản thương nghiệp
    competitive capitalism
    chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh
    contemporary capitalism
    chủ nghĩa tư bản hiện đại
    corporate capitalism
    chủ nghĩa tư bản công ty
    managerial capitalism
    chủ nghĩa tư bản quản lý
    monopolist capitalism
    chủ nghĩa tư bản độc quyền
    savage capitalism
    chủ nghĩa tư bản nguyên thủy, man rợ
    state capitalism
    chủ nghĩa tư bản nhà nước
    state monopoly capitalism
    chủ nghĩa tư bản độc quyền tư bản nhà nước
    sự tập trung tư bản (trong tay thiểu số)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    communism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X