• /´sounə¸gra:f/

    Kỹ thuật chung

    máy ghi âm// máy ghi chấn động

    Giải thích EN: An instrument that records sounds or seismic vibrations and translates them into phonetic symbols. Giải thích VN: Thiết bị ghi lại dao động âm và dao động địa chấn và chuyển chúng thành các ký hiệu âm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X