• /spæz´mɔdik/

    Thông dụng

    Cách viết khác spasmodical

    Tính từ

    Lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục
    spasmodic efforts
    những cố gắng không đều đặn
    spasmodic firing
    súng bắn lác đác
    (thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt
    spasmodic asthma
    bệnh hen do co thắt
    Đột biến

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc co cứng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    resting , uninterrupted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X