• /´spɔti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) có những đốm (người, nhất là ở trên mặt)
    spotty youth
    những thanh niên mặt tàn nhang
    Có đốm, lốm đốm, có vết
    Không đồng đều, không đồng nhất, bất thường, (có) vá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    constant , regular , unbroken

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X