• /spiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giáo, cái mác, cái thương
    Cái xiên (đâm cá)
    (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman
    (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới đất lên)

    Ngoại động từ

    Đâm bằng giáo
    Xiên (cá)

    Nội động từ

    Đâm phập vào (như) một ngọn giáo
    Mọc thẳng vút lên

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ móc ống

    Kỹ thuật chung

    ngọn giáo
    mũi nhọn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X