• /im´peil/

    Thông dụng

    Cách viết khác empale

    Ngoại động từ

    Đâm qua, xiên qua
    Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
    (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người
    to be impaled by a sudden piece of news
    bị một tin đột ngột làm ngây người
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đâm qua
    xuyên qua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X