• /´spɔdju¸mi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng) Spođumen ( silicat nhôm-liti)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    spođumen

    Giải thích EN: Li2O·Al2O3·Si4O2, a form of this mineral found in South Dakota and North and South Carolina; used as a flux in ceramics and chinaware and as gems. Giải thích VN: Li2O·Al2O3·Si4O2, một dạng tìm thấy ở miền nam Dakota và miền bắc và nam Calorina. Nó được sử dụng như chất gây cháy trong Xêramic, đồ trung quốc và như là đá quý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X