• /´kju:pələ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòm, vòm bát úp (nhà)
    (kỹ thuật) lò đứng, lò đúc
    (giải phẫu) vòm, đỉnh vòm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lò (nấu) gang
    lò cao
    vòm bát úp

    Giải thích EN: A small dome raised on a circular base, often set atop a roof..

    Giải thích VN: Một kiến trúc vòm được hình thành từ một bệ tròn thường được đặt ở đỉnh của mái.

    Kỹ thuật chung

    cupôn
    đỉnh vòm
    lò đứng
    nóc vòm
    mái bát úp
    mái cupôn
    mái vòm
    vòm
    vòm tròn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X