• /´pju:trid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phân hủy, đã trở thành thối rữa; mục nát (về chất thịt, rau)
    (thông tục) thối tha, tồi tệ, có chất lượng tồi
    putrid weather
    thời tiết tồi tệ (có bão)
    (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
    putrid fever
    (y học) bệnh sốt phát ban
    putrid sore throat
    (y học) bệnh bạch hầu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rữa
    thối
    putrid ulcer
    loét thối

    Kinh tế

    rữa
    thối
    putrid taste
    vị thối rữa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fresh , perfumed , sweet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X