• /´stə:rə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) người xui nguyên giục bị (người có thói quen gây rắc rối giữa những người khác)
    Thìa khuấy
    Que cời (để cời củi)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Máy khuấy, máy trộn

    Xây dựng

    dụng cụ khuấy

    Kỹ thuật chung

    đũa khuấy
    máy khuấy
    horseshoe stirrer
    máy khuấy kiểu neo
    magnetic stirrer
    máy khuấy từ
    planet stirrer
    máy khuấy kiểu hành tinh
    rake stirrer
    máy khuấy kiểu cào
    straight-arm stirrer
    máy khuấy cánh thẳng
    vibrating stirrer
    máy khuấy rung
    máy trộn
    arm stirrer
    máy trộn kiểu cánh quạt
    horseshoe stirrer
    máy trộn kiểu móng ngựa
    magnetic stirrer
    máy trộn từ tính
    mechanical stirrer
    máy trộn cơ khí
    paddle stirrer
    máy trộn kiểu cánh quạt
    que khuấy

    Kinh tế

    cánh khuấy
    blade stirrer
    cánh khuấy dạng bơi chèo
    lime stirrer
    cánh khuấy sữa vôi
    milk stirrer
    cánh khuấy sữa
    propeller stirrer
    cánh khuấy loại chong chóng
    rake stirrer
    cánh khuấy loại cào
    cơ cấu khuấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X