• (đổi hướng từ Stretchers)

    /'stretʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người căng, người kéo
    Vật để nong, vật để căng
    boot stretcher
    cái nong giày
    Khung căng (vải để vẽ)
    Cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm)
    Ván đạp chân (của người bơi chèo)
    (kiến trúc) gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
    (từ lóng) sự nói ngoa; lời nói dối

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chi tiết giằng
    cơ cấu kéo
    dụng cụ căng
    máy vuốt
    hydraulic stretcher
    máy vuốt thủy lực
    plate stretcher
    máy vuốt tôn
    section stretcher
    máy vuốt thép hình
    stretcher-straightening machine
    máy vuốt thẳng

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ duỗi khổ
    máy văng sấy

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu kéo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh đứng (trên cột đường)
    sự xây dọc
    sự xây thuận
    thanh câu (ở tường)
    tường xây gạch đặt dọc

    Giải thích EN: A masonry unit laid with its length parallel with the face of the wall liner. Thus, stretcher bond..

    Giải thích VN: Một đơn vị vật liệu xây dựng được đặt dọc theo tường, hình thành liên kết dọc.

    viên gạch đặt dọc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng ca
    đồ gá kéo căng
    dụng cụ căng giấy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bed , cot , dooly , gurney , litter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X