• /´stʌntid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    developing , growing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X