-
(đổi hướng từ Subjugating)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear down , beat down , bring to heel , bring to knees , coerce , compel , conquer , crush , enslave , enthrall , force , hold sway , keep under thumb , kick around * , overcome , overthrow , put down , quell , reduce , reel back in , rule , rule over , subdue , suppress , tame , triumph , vanquish , beat , best , master , prevail against , rout , surmount , triumph over , worst , subject , break , defeat , overpower
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ