• /in´sendiəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để đốt cháy; gây cháy
    incendiary bomb
    bom cháy
    Cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà
    (nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khêu gợi
    an incendiary film star
    một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi

    Danh từ

    Người phạm tội cố ý đốt nhà
    (nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà
    (quân sự) bom gây cháy; bom lửa, đồ hỏa công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X