• /´raiətəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ồn ào, om sòm, huyên náo, ầm ỉ (người)
    a riotous party
    một cuộc liên hoan om sòm
    Hỗn loạn, náo loạn
    riotous assembly
    một cuộc hội họp hỗn loạn
    Bừa bãi, phóng túng, phóng đãng
    to lead a riotous life
    sống một cuộc đời phóng đãng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X