-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người khảo sát
Giải thích EN: A person whose occupation or profession is surveying. Giải thích VN: Người chịu trách nhiệm hoặc làm nghề khảo sát.
- land surveyor
- người khảo sát địa hình
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ