• /´sweti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi
    sweaty armpits
    nách đẫm mồ hôi
    Như mồ hôi
    a sweaty odour
    mùi mồ hôi
    Làm đổ mồ hôi
    a hot sweaty day
    một ngày nóng đổ mồ hôi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X