• /´kɔmpərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể so sánh được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có thể so sánh
    so sánh được
    comparable aggregate
    tập hợp so sánh được
    comparable elements
    phần tử so sánh được
    purely comparable
    hoàn toàn so sánh được

    Điện lạnh

    khả sánh

    Kinh tế

    có thể so sánh
    comparable price
    giá có thể so sánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X