• /ʌp´hi:vl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dịch chuyển, sự chuyển vị
    Sự xê dịch, chuyển biến, bước ngoặt về chính sách
    Sự nổi lên, sự dấy lên ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động; cuộc biến động
    a political upheaval
    một cuộc chính biến

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự trồi lên (vỏ Trái đất)

    Xây dựng

    rộ lên (của mặt đường)
    trương nở của đất

    Kỹ thuật chung

    sự đẩy lên
    sự nâng
    sự nâng lên
    sự nổi lên
    sự phồng lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X