-
Thông dụng
Cách viết khác theoretical
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , hypothetic , hypothetical , ideal , transcendent , transcendental , academic , speculative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Cách viết khác theoretical