• /´θikəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dày đặc
    Chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
    Chỗ đông người; chỗ dày đặc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cô đặc

    Giải thích EN: The process of concentrating solid particles in a suspension so that a fraction having a higher degree of solid concentration than the original slurry may be recovered. Giải thích VN: Một quy trình cô đặc các hạt chất cứng trong hỗn hợp để một phân đoạn có độ có đặc cao hơn chất sền sệt có thể được hồi phục.

    Thực phẩm

    sự cô đặc (chất lỏng)

    Xây dựng

    mật độ điểm
    sự chêm dày
    sự làm keo sệt
    sự làm quánh
    sự tăng dày

    Kỹ thuật chung

    sự làm đặc
    sự làm dày

    Kinh tế

    sự cô đặc
    sự đông đặc
    age thickening
    sự đông đặc khi bảo quản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X