• //θɔ:n//

    Thông dụng

    Danh từ

    Gai (trên cây)
    Bụi gai
    ( (thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai
    blackthorn
    cây mận gai
    hawthorn
    cây táo gai
    (nghĩa bóng) sự khó khăn
    to be on thorns
    ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên
    a thorn in one's side/flesh
    cái gai trước mắt


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X