• /¸trænzmju:´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuyển hoá; sự biến đổi
    the transmutation of heat rays into luminous rays
    sự biến đổi những tia nhiệt thành tia sáng
    (hoá học) sự biến tố
    Sự đột biến loài
    Sự hoán cải
    transmutation of fortune
    sự hoán cải số phận

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự biến hóa
    sự biến nguyên tố

    Kỹ thuật chung

    nguyên tố
    sự biến đổi
    sự biến
    sự biến hoán
    sự chuyển hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X