• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều đình, người thương lượng, người ký kết
    Người đãi tiệc, người bao ăn uống
    Người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề...)

    Hóa học & vật liệu

    máy xử lý

    Kỹ thuật chung

    bộ xử lý

    Giải thích EN: A system or vessel used for contacting a process stream with a reagent or treating chemical, as in caustic or acid treating. Giải thích VN: Một hệ thống sử dụng để tiếp xúc một dòng với một hóa chất xử lý, như trong xử lý soda hay a xít.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X