• /tʌsk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợi lòi)
    Răng (cào, bừa...)

    Ngoại động từ

    Đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ cong mộng răng
    mộng xiên

    Giải thích EN: A sloping shoulder at the end of a timber for strengthening a tenon.

    Giải thích VN: Vai xiên trên mộng dương để tăng thêm độ cứng.

    răng (mộng)

    Y học

    răng mọc chĩa ra khỏi môi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    canine , fang , incisor , ivory , tooth , tush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X