-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exposed , hands tied , helpless , indefensible , like a sitting duck , naked * , open , powerless , unguarded , unprotected , unshielded , vulnerable , weaponless , wide open , bare , clean , defenseless , disarmed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ