• /ʌη´ga:did/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, không canh giữ
    Khinh suất, không thận trọng, không kín đáo, vô ý, không chú ý
    unguarded moment
    lúc vô ý
    unguarded speech
    bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X