-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arrogant , gratuitous , impudent , not asked , of one’s own accord , overbearing , presumptuous , spontaneous , supererogatory , unbidden , uncalled-for , undemanded , undesired , uninvited , unprompted , unrequested , unsought , unwanted , unwelcome , voluntarily , willing , without prompting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ