-
Thông dụng
Ngoại động từ spotlit (hoặc) spotlighted
Lôi cuốn sự chú ý đến (cái gì); làm cho đập vào mắt, làm cho hiển nhiên
- the report has spotlighted real deprivation in the inner cities
- báo cáo đã làm sáng tỏ tình trạng nghèo đói thật sự trong nội thị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- center stage , fame , flashlight , floodlight , interest , light , limelight , notoriety , public attention , public eye , publicity
verb
- accentuate , draw attention , feature , floodlight , give prominence , highlight , illuminate , limelight * , point up , publicize , put on center stage , attention , beam , fame , limelight , publicity
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ