-
Thông dụng
Tính từ
Ứng khẩu, không xem trước, không có chuẩn bị trước (về việc dịch)
- an unseen translation
- bản dịch ngay không chuẩn bị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- concealed , curtained , dark , imaginary , imagined , impalpable , impenetrable , imperceptible , inconspicuous , invisible , lurking , not in sight , obscure , occult , out of sight , shrouded , undetected , undiscovered , unnoticed , unobserved , unobtrusive , unperceived , unsuspected , veiled , clandestine , furtive , hidden , secret , surreptitious , underhand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ