• /´ʌndə¸hænd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded
    underhand marriage
    hôn nhân lén lút, tư hôn
    Không trung thực, không cởi mở; nham hiểm
    an underhand fellow
    một gã nham hiểm
    Bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường
    Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underarm

    Phó từ

    Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underarm
    Một cách bí mật, một cách lén lút

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bí mật
    giấu giếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X