• /´veild/

    Thông dụng

    Tính từ

    Che mạng
    Bị che, bị phủ
    Úp mở; che đậy, che giấu
    a veiled threat
    sự đeo doạ úp mở
    veiled resentment
    mối bực bội che giấu
    Khàn (âm thanh); mờ (ảnh)
    veiled voice
    giọng khàn
    veiled negative
    bản âm mờ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X