• /¸sʌrəp´tiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối
    a surreptitious glance
    một cái liếc mắt lén lút
    she carried out a surreptitious search of his belongings
    cô ta lén lút lục lọi đồ đạc của anh ấy


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X