• /ri´freʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
    a refreshing sleep
    một giấc ngủ khoan khoái, làm tỉnh người
    Dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ)
    a refreshing sense of humour
    tính hài hước thú vị

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự làm khoan khoái
    sự làm tươi mát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X