• /' n'ritn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không viết ra, nói miệng, truyền khẩu
    Chưa viết, trắng (giấy)
    Không có văn bản
    an unwritten law/rule
    luật/quo tắc bất thành văn ( luật/qui tắc dựa trên phong tục, tập quan (như) ng không được viết ra)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X