• /ˈtæsɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngầm, không nói ra, ngụ ý
    a tacit consent
    một sự thoả thuận ngầm


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    explicit , express

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X