-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , apply , appropriate , avail oneself of , bestow , employ , exercise , exploit , forward , further , handle , have recourse to , profit by , promote , put to use , resort to , take advantage of , turn to account , use , actuate , implement , practice , avail , capitalize , consume , harness
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ