-
Thông dụng
Danh từ
Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)
- to be of avail
- có lợi, có ích
- to be of no avail
- không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích
- to be of little avail
- không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy
- without avail
- không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích
- to [[[work]] hard] to little avail
- (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , advantage , applicability , appropriateness , fitness , service , usefulness , benefit , profit , utility , blessing , boon , favor , gain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ