-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , aspect , attitude , direction , estimation , eye * , frame of reference , ground , light , long view , outlook , perspective , point of observation , point of view , position , posture , respect , side , slant , stance , stand , standpoint , twist , two cents’ worth , vantage point , view , eye , vantage , belief , feeling , opinion , scope , sentiment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ