• /´væsəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để đáp lại quyền giữ đất đai thời Trung cổ)
    (nghĩa bóng) kẻ lệ thuộc, nước lệ thuộc
    Kẻ lệ thuộc, nô lệ, đầy tớ

    Tính từ

    Chư hầu
    a vassal kingdom
    một vương quốc chư hầu
    Lệ thuộc
    Phục tùng vô điều kiện

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X