• /´sə:vail/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ
    servile war
    chiến tranh của người nô lệ chống chủ nô
    Nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
    servile spirit
    tinh thần nô lệ
    servile imitation
    sự bắt chước mù quáng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X