• /¸viskou´simitə/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscometer

    Như viscometer
    Máy đo độ nhớt, nhớt kế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái đo độ nhớt

    Kỹ thuật chung

    nhớt kế
    capillary tube viscosimeter
    nhớt kế mao dẫn
    efflux viscosimeter
    nhớt kế chảy
    float viscosimeter
    nhớt kế phao
    Saybolt Furol viscosimeter
    nhớt kế Saybolt
    Saybolt universal viscosimeter
    nhớt kế Saybolt
    torsion viscosimeter
    nhớt kế xoắn
    viscosimeter bulb
    bầu nhớt kế
    viscosimeter reading
    số đọc trên nhớt kế
    máy đo độ nhớt

    Kinh tế

    cái đo độ nhớt
    nhớt kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X