• /´wɔ:l¸nʌt -nət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)
    Cây óc chó (như) walnut-tree
    Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây óc chó

    Giải thích EN: The dark brown to black wood of trees of the genus Juglans, known for its strength, elasticity, and durability; it is used for cabinetry and furniture. Giải thích VN: Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.

    Xây dựng

    gỗ óc chó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X