• /´dʒi:nəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .genera

    (sinh vật học) phái, giống
    Loại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giống
    genus of a curve
    giống của một đường


    Xây dựng

    nòi

    Kỹ thuật chung

    giống
    function of finite genus
    hàm có giống hữu hạn
    genus of a curve
    giống của một đường

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X